Cần Hỗ Trợ
Chúng tôi luôn lắng nghe và sẵn sàng hỗ trợ tốt nhất có thể khi có yêu cầu từ quí khách.
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
________________ Số: 46/2012/TT-BGTVT
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
_________________
Hà Nội, ngày 07 tháng 11 năm 2012
|
Số TT
|
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE
|
||||
HẠNG
A1 |
HẠNG
A2 |
HẠNG A3, A4
|
|||||
1
|
Pháp luật giao thông đường bộ
|
giờ
|
8
|
16
|
32
|
||
2
|
Cấu tạo và sửa chữa thông thường
|
giờ
|
-
|
-
|
12
|
||
3
|
Nghiệp vụ vận tải
|
giờ
|
-
|
-
|
4
|
||
4
|
Kỹ thuật lái xe
|
giờ
|
2
|
4
|
4
|
||
5
|
Thực hành lái xe
|
giờ
|
2
|
12
|
60
|
||
|
- Số giờ học thực hành lái xe/học viên
|
giờ
|
2
|
12
|
12
|
||
|
- Số km thực hành lái xe/học viên
|
km
|
-
|
-
|
100
|
||
|
- Số học viên/1 xe tập lái
|
học viên
|
-
|
-
|
5
|
||
6
|
Số giờ/học viên/khóa đào tạo
|
giờ
|
12
|
32
|
64
|
||
7
|
Tổng số giờ một khóa đào tạo
|
giờ
|
12
|
32
|
112
|
||
THỜI GIAN ĐÀO TẠO
|
|||||||
1
|
Số ngày thực học
|
ngày
|
2
|
4
|
14
|
||
2
|
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng
|
ngày
|
-
|
-
|
1
|
||
3
|
Cộng số ngày/khóa đào tạo
|
ngày
|
2
|
4
|
15
|
Số TT
|
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE
|
|||||
HẠNG
B1 |
HẠNG
B2 |
HẠNG C
|
||||||
1
|
Pháp luật giao thông đường bộ
|
giờ
|
90
|
90
|
90
|
|||
2
|
Cấu tạo và sửa chữa thông thường
|
giờ
|
8
|
18
|
18
|
|||
3
|
Nghiệp vụ vận tải
|
giờ
|
-
|
16
|
16
|
|||
4
|
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông
|
giờ
|
14
|
20
|
20
|
|||
5
|
Kỹ thuật lái xe
|
giờ
|
24
|
24
|
24
|
|||
6
|
- Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái
|
giờ
|
420
|
420
|
752
|
|||
- Số giờ thực hành lái xe/học viên
|
giờ
|
84
|
84
|
94
|
||||
- Số km thực hành lái xe/học viên
|
km
|
1100
|
1100
|
1100
|
||||
- Số học viên bình quân/1 xe tập lái
|
học viên
|
5
|
5
|
8
|
||||
7
|
Số giờ học/học viên/khóa đào tạo
|
giờ
|
220
|
252
|
262
|
|||
8
|
Tổng số giờ một khóa đào tạo
|
giờ
|
556
|
588
|
920
|
|||
THỜI GIAN ĐÀO TẠO
|
||||||||
1
|
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học
|
ngày
|
4
|
4
|
4
|
|||
2
|
Số ngày thực học
|
ngày
|
69,5
|
73,5
|
115
|
|||
3
|
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng
|
ngày
|
15
|
15
|
21
|
|||
4
|
Cộng số ngày/khóa đào tạo
|
ngày
|
88,5
|
92,5
|
140
|
SỐ TT
|
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE
|
|||||||
B1 LÊN B2
|
B2 LÊN C
|
C LÊN D
|
D LÊN E
|
B2, C, D, E LÊN F
|
B2 LÊN D
|
C LÊN E
|
||||
1
|
Pháp luật giao thông đường bộ
|
giờ
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
20
|
20
|
|
2
|
Kiến thức mới về xe nâng hạng
|
giờ
|
-
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|
3
|
Nghiệp vụ vận tải
|
giờ
|
16
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|
4
|
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông
|
giờ
|
12
|
16
|
16
|
16
|
16
|
20
|
20
|
|
5
|
Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái
|
giờ
|
50
|
144
|
144
|
144
|
144
|
280
|
280
|
|
|
- Số giờ thực hành lái xe/học viên
|
giờ
|
10
|
18
|
18
|
18
|
18
|
28
|
28
|
|
|
- Số km thực hành lái xe/học viên
|
km
|
150
|
240
|
240
|
240
|
240
|
380
|
380
|
|
|
- Số học viên/1 xe tập lái
|
học viên
|
5
|
8
|
8
|
8
|
8
|
10
|
10
|
|
6
|
Số giờ học/học viên/khóa đào tạo
|
giờ
|
62
|
66
|
66
|
66
|
66
|
84
|
84
|
|
7
|
Tổng số giờ một khóa học
|
giờ
|
102
|
192
|
192
|
192
|
192
|
336
|
336
|
|
THỜI GIAN ĐÀO TẠO
|
||||||||||
1
|
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học
|
ngày
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
2
|
Số ngày thực học
|
ngày
|
13
|
24
|
24
|
24
|
24
|
42
|
42
|
|
3
|
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng
|
ngày
|
3
|
4
|
4
|
4
|
4
|
8
|
8
|
|
4
|
Cộng số ngày/khóa học
|
ngày
|
18
|
30
|
30
|
30
|
30
|
52
|
52
|
Số TT
|
Nội dung
|
Hạng A1: 12 giờ
|
Hạng A2:32 giờ
|
||
Lý thuyết:
7 giờ |
Thực hành:
5 giờ |
Lý thuyết: 12 giờ
|
Thực hành: 20 giờ
|
||
1
|
Pháp luật giao thông đường bộ
|
6
|
2
|
10
|
6
|
|
- Những kiến thức cơ bản về Pháp luật giao thông đường bộ
|
4
|
1
|
6
|
4
|
|
- Ý thức chấp hành Pháp luật giao thông đường bộ và xử lý tình huống giao thông
|
1
|
|
1
|
|
|
- Thực hành cấp cứu tai nạn giao thông
|
1
|
1
|
2
|
2
|
|
- Kiểm tra
|
-
|
-
|
1
|
-
|
2
|
Kỹ thuật lái xe
|
1
|
1
|
2
|
2
|
|
- Vị trí, tác dụng các bộ phận chủ yếu của xe mô tô
|
0,5
|
1
|
1
|
2
|
|
- Kỹ thuật lái xe cơ bản
|
0,5
|
-
|
1
|
-
|
3
|
Thực hành lái xe
|
-
|
2
|
-
|
12
|
|
- Tập lái xe trong hình
|
-
|
1,5
|
-
|
2
|
|
- Tập lái xe trong sân tập
|
-
|
0,5
|
-
|
8
|
|
- Tập phanh gấp
|
-
|
-
|
-
|
1
|
|
- Tập lái vòng cua
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Số TT
|
Nội dung
|
Lý thuyết: 39 giờ
|
Thưc hành: 73 giờ
|
1
|
Pháp luật giao thông đường bộ: 32 giờ
|
25
|
7
|
|
Phần I: Luật Giao thông đường bộ:
|
12
|
-
|
|
- Chương I: Những quy định chung
|
1
|
-
|
|
- Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ
|
4
|
-
|
|
- Chương III: Phương tiện tham gia giao thông đường bộ
|
2
|
|
|
- Chương IV: Người điều khiển phương tiện tham gia giao thông đường bộ
|
3
|
-
|
|
- Chương V: Vận tải đường bộ
|
2
|
-
|
|
Phần II. Biển báo hiệu đường bộ
|
11
|
6
|
|
- Chương I: Quy định chung
|
0,5
|
-
|
|
- Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông
|
1
|
1
|
|
- Chương III: Biển báo hiệu
|
|
|
|
+ Biển báo cấm
|
1
|
1
|
|
+ Biển báo nguy hiểm
|
1
|
1
|
|
+ Biển hiệu lệnh
|
1
|
1
|
|
+ Biển chỉ dẫn
|
1
|
1
|
|
+ Biển phụ
|
1
|
1
|
|
- Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác
|
|
|
|
+ Vạch kẻ đường
|
1
|
-
|
|
+ Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn
|
1
|
-
|
|
+ Cột kilômét
|
0,5
|
-
|
|
+ Mốc lộ giới
|
0,5
|
-
|
|
+ Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng
|
0,5
|
-
|
|
+ Báo hiệu trên đường cao tốc
|
0,5
|
-
|
|
+ Báo hiệu cấm đi lại
|
0,5
|
-
|
|
+ Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại
|
0,5
|
|
|
Phần III: Xử lý các tình huống giao thông
|
1
|
1
|
|
- Các tính chất của sa hình
|
0,5
|
-
|
|
- Các nguyên tắc đi sa hình
|
0,5
|
1
|
|
- Kiểm tra
|
1
|
-
|
2
|
Cấu tạo và sửa chữa thông thường: 12 giờ
|
6
|
6
|
|
- Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
|
2
|
1
|
|
- Cách sử dụng các trang thiết bị điều khiển
|
2
|
2
|
|
- Sửa chữa thông thường
|
2
|
3
|
3
|
Nghiệp vụ vận tải: 4 giờ
|
4
|
-
|
|
- Phân loại hàng hóa, phân loại hành khách
|
1
|
-
|
|
- Các thủ tục giấy tờ trong vận tải
|
1
|
-
|
|
- Trách nhiệm của người lái xe kinh doanh vận tải
|
2
|
-
|
4
|
Kỹ thuật lái xe: 4 giờ
|
4
|
-
|
|
- Kỹ thuật lái xe cơ bản
|
1
|
-
|
|
- Lái xe trên bãi và lái xe trong hình số 8, số 3
|
1
|
-
|
|
- Lái xe trên đường phức tạp và lái xe ban đêm
|
1
|
-
|
|
- Bài tập tổng hợp
|
1
|
-
|
5
|
Thực hành lái xe: 60 giờ
|
-
|
60
|
|
- Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái)
|
-
|
4
|
|
- Tập lái xe trên đường bằng (sân tập lái)
|
-
|
4
|
|
- Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép (sân tập lái)
|
-
|
8
|
|
- Tập lái xe ban đêm
|
-
|
6
|
|
- Tập lái xe trên đường trung du, đèo núi
|
-
|
10
|
|
- Tập lái xe trên đường phức tạp
|
-
|
10
|
|
- Tập lái xe chở có tải
|
-
|
12
|
|
- Bài tập lái tổng hợp
|
-
|
4
|
|
- Kiểm tra
|
-
|
2
|
Số TT
|
Nội dung học
|
Hạng B1:
90 giờ |
Hạng B2:
90 giờ |
Hạng C:
90 giờ |
|||
Lý thuyết: 72 giờ
|
Thực hành: 18 giờ
|
Lý thuyết: 72 giờ
|
Thực hành: 18 giờ
|
Lý thuyết: 72 giờ
|
Thực hành: 18 giờ
|
||
1
|
Phần I. Luật Giao thông đường bộ
|
24
|
-
|
24
|
-
|
24
|
-
|
|
- Chương I: Những quy định chung
|
2
|
-
|
2
|
-
|
2
|
-
|
|
- Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ
|
9
|
-
|
9
|
-
|
9
|
-
|
|
- Chương III: Xe ôtô tham gia giao thông đường bộ
|
5
|
-
|
5
|
-
|
5
|
-
|
|
- Chương IV: Người lái xe ôtô tham gia giao thông đường bộ
|
5
|
-
|
5
|
-
|
5
|
-
|
|
- Chương V: Vận tải đường bộ
|
3
|
-
|
3
|
-
|
3
|
-
|
2
|
Phần II. Hệ thống báo hiệu đường bộ
|
28
|
10
|
28
|
10
|
28
|
10
|
|
- Chương I: Quy định chung
|
1
|
-
|
1
|
-
|
1
|
-
|
|
- Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Chương III: Biển báo hiệu
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Phân nhóm và hiệu lực của biển báo hiệu
|
1
|
-
|
1
|
-
|
1
|
-
|
|
+ Biển báo cấm
|
4
|
1
|
4
|
1
|
4
|
1
|
|
+ Biển báo nguy hiểm
|
4
|
1
|
4
|
1
|
4
|
1
|
|
+ Biển hiệu lệnh
|
3
|
1
|
3
|
1
|
3
|
1
|
|
+ Biển chỉ dẫn
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
|
+ Biển phụ
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
- Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Vạch kẻ đường
|
1,5
|
1
|
1,5
|
1
|
1,5
|
1
|
|
+ Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Cột kilômét
|
1
|
0,5
|
1
|
0,5
|
1
|
0,5
|
|
+ Mốc lộ giới
|
1
|
0,5
|
1
|
0,5
|
1
|
0,5
|
|
+ Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng
|
-
|
1
|
-
|
1
|
-
|
1
|
|
+ Báo hiệu trên đường cao tốc
|
1
|
-
|
1
|
-
|
1
|
-
|
|
+ Báo hiệu cấm đi lại
|
1
|
-
|
1
|
-
|
1
|
-
|
|
+ Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại
|
0,5
|
|
0,5
|
|
0,5
|
|
3
|
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông
|
8
|
6
|
8
|
6
|
8
|
6
|
|
- Chương I: Các đặc điểm của sa hình
|
2
|
-
|
2
|
-
|
2
|
-
|
|
- Chương II: Các nguyên tắc đi sa hình
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
|
- Chương III: Vận dụng các tình huống giao thông trên sa hình
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4
|
Tổng ôn tập
|
12
|
2
|
12
|
2
|
12
|
2
|
Số TT
|
Nội dung học
|
Hạng B1:
8 giờ |
Hạng B2:
18 giờ |
Hạng C:
18 giờ |
|||
Lý thuyết: 8 giờ
|
Thực hành: 0 giờ
|
Lý thuyết: 10 giờ
|
Thực hành: 8 giờ
|
Lý thuyết: 10 giờ
|
Thực hành: 8 giờ
|
||
1
|
Giới thiệu cấu tạo chung
|
1
|
-
|
1
|
-
|
1
|
-
|
2
|
Động cơ ô tô
|
1
|
-
|
2
|
1
|
2
|
1
|
3
|
Gầm ô tô
|
1
|
-
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4
|
Điện ô tô
|
1
|
-
|
1
|
1
|
1
|
1
|
5
|
Nội quy xưởng, kỹ thuật an toàn, sử dụng đồ nghề
|
1
|
-
|
1
|
-
|
1
|
-
|
6
|
Bảo dưỡng các cấp
|
1
|
-
|
1
|
2
|
1
|
2
|
7
|
Sửa chữa các hư hỏng thông thường
|
1
|
-
|
2
|
3
|
2
|
3
|
8
|
Kiểm tra
|
1
|
-
|
1
|
-
|
1
|
-
|
Số TT
|
Nội dung học
|
Hạng B2: 16 giờ
|
Hạng C: 16 giờ
|
||
Lý thuyết: 12 giờ
|
Thực hành:
4 giờ
|
Lý thuyết: 12 giờ
|
Thực hành:
4 giờ
|
||
1
|
Khái niệm chung về vận tải ô tô, quản lý vận tải, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật
|
3
|
1
|
3
|
1
|
2
|
Kinh doanh vận tải bằng xe ôtô
|
4
|
1
|
4
|
1
|
3
|
Các thủ tục trong vận tải
|
2
|
1
|
2
|
1
|
4
|
Trách nhiệm của người lái xe
|
2
|
1
|
2
|
1
|
5
|
Kiểm tra
|
1
|
-
|
1
|
-
|
Số TT
|
Nội dung học
|
Hạng B1:
14 giờ
|
Hang B2:
20 giờ
|
Hạng C:
20 giờ
|
|||
Lý thuyết: 13 giờ
|
Thực hành: 1 giờ
|
Lý thuyết: 19 giờ
|
Thực hành: 1 giờ
|
Lý thuyết: 19 giờ
|
Thực hành: 1 giờ
|
||
1
|
Những vấn đề cơ bản về phẩm chất đạo đức trong giai đoạn hiện nay
|
3
|
-
|
4
|
-
|
4
|
-
|
2
|
Đạo đức nghề nghiệp của người lái xe
|
4
|
-
|
5
|
-
|
5
|
-
|
3
|
Cơ chế thị trường và sự cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh vận tải
|
4
|
-
|
4
|
-
|
4
|
-
|
4
|
Những quy định về trách nhiệm, quyền hạn của người sử dụng lao động, của lái xe trong kinh doanh vận tải
|
-
|
-
|
4
|
-
|
4
|
-
|
5
|
Thực hành cấp cứu
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
6
|
Kiểm tra
|
1
|
-
|
1
|
-
|
1
|
-
|
Số TT
|
Nội dung học
|
Hạng B1:
24 giờ
|
Hạng B2:
24 giờ
|
Hạng C:
24 giờ
|
|||
Lý thuyết: 17 giờ
|
Thực hành: 7 giờ
|
Lý thuyết: 17 giờ
|
Thực hành: 7 giờ
|
Lý thuyết 17 giờ
|
Thực hành: 7 giờ
|
||
1
|
Cấu tạo, tác dụng các bộ phận trong buồng lái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Kỹ thuật lái xe cơ bản
|
6
|
2
|
6
|
2
|
6
|
2
|
3
|
Kỹ thuật lái xe trên các loại đường
|
4
|
2
|
4
|
2
|
4
|
2
|
4
|
Kỹ thuật lái xe chở hàng hóa
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
5
|
Tâm lý khi điều khiển ô tô
|
1
|
-
|
1
|
-
|
1
|
-
|
6
|
Thực hành lái xe tổng hợp
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
7
|
Kiểm tra
|
1
|
-
|
1
|
-
|
1
|
-
|
Số TT
|
Nội dung môn học
|
Hạng B1:
420 giờ/xe |
Hạng B2:
420 giờ/xe |
Hạng C:
752 giờ/xe |
1
|
Tập lái tại chỗ số nguội (không nổ máy)
|
4
|
4
|
8
|
2
|
Tập lái xe tại chỗ số nóng (có nổ máy)
|
4
|
4
|
8
|
3
|
Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái)
|
32
|
32
|
48
|
4
|
Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép; tiến lùi theo hình chữ chi (sân tập lái)
|
56
|
56
|
64
|
5
|
Tập lái xe trên đường bằng (sân tập lái)
|
32
|
32
|
48
|
6
|
Tập lái trên đường trung du, đèo núi
|
48
|
48
|
64
|
7
|
Tập lái xe trên đường phức tạp
|
48
|
48
|
80
|
8
|
Tập lái ban đêm
|
40
|
40
|
56
|
9
|
Tập lái xe có tải
|
48
|
48
|
208
|
10
|
Tập lái trên đường với xe ôtô có hộp số tự động
|
10
|
10
|
-
|
11
|
Bài tập lái tổng hợp
|
98
|
98
|
168
|
Số TT
|
Nội dung
|
Đào tạo nâng hạng giấy phép lái xe
|
||||||
B1 lên B2 (giờ)
|
B2 lên C (giờ)
|
C lên D (giờ)
|
D lên E (giờ)
|
B2, C, D, E lên F (giờ)
|
B2 lên D (giờ)
|
C lên E (giờ)
|
||
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1
|
Pháp luật giao thông đường bộ:
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
20
|
20
|
|
Phần I. Luật Giao thông đường bộ
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
6
|
6
|
|
- Chương I: Những quy định chung
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
1
|
1
|
|
- Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
2
|
|
- Chương III: Xe ôtô tham gia giao thông đường bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Chương IV: Người lái xe ôtô tham gia giao thông đường bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Chương V: Vận tải đường bộ
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
1
|
1
|
|
Phần II. Hệ thống báo hiệu đường bộ
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
10
|
10
|
|
- Chương I: Quy định chung
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
- Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
1
|
1
|
|
- Chương III: Biển báo hiệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Biển báo cấm
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Biển báo nguy hiểm
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Biển hiệu lệnh
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Biển chỉ dẫn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Biển phụ
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
- Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Vạch kẻ đường
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
1
|
1
|
|
+ Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
+ Cột kilômét
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
+ Mốc lộ giới
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
+ Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
+ Báo hiệu trên đường cao tốc
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
+ Báo hiệu cấm đi lại
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
+ Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4
|
4
|
|
- Chương I: Các đặc điểm của sa hình
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Chương II: Các nguyên tắc đi sa hình
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Chương III: Vận dụng các tình huống giao thông trên sa hình.
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2
|
Kiến thức mới về xe nâng hạng
|
-
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
- Giới thiệu cấu tạo chung, vị trí, cách sử dụng các thiết bị trong buồng lái
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Một số đặc điểm về kết cấu điển hình trên động cơ ô tô hiện đại
|
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
- Một số đặc điểm điển hình về hệ thống điện ô tô hiện đại
|
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
- Một số đặc điểm về kết cấu điển hình hệ thống truyền động ô tô hiện đại
|
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
- Kiểm tra
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
3
|
Nghiệp vụ vận tải
|
16
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|
- Khái niệm chung về vận tải ô tô, quản lý vận tải, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật
|
4
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
- Công tác vận chuyển hàng hóa, hành khách
|
5
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
- Các thủ tục trong vận tải
|
3
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
- Quy trình làm việc của người lái xe
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Kiểm tra
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4
|
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông
|
12
|
16
|
16
|
16
|
16
|
20
|
20
|
|
- Những vấn đề cơ bản và yêu cầu về phẩm chất đạo đức trong giai đoạn hiện nay
|
2
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4
|
4
|
|
- Đạo đức nghề nghiệp của người lái xe
|
2
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4
|
4
|
|
- Cơ chế thị trường và sự cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh vận tải
|
2
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4
|
4
|
|
- Những quy định về trách nhiệm, quyền hạn của người sử dụng lao động, của lái xe trong kinh doanh vận tải
|
3
|
4
|
4
|
4
|
4
|
5
|
5
|
|
- Thực hành cấp cứu
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
- Kiểm tra
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
5
|
Thực hành lái xe (*)
|
50
|
144
|
144
|
144
|
144
|
280
|
280
|
|
- Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái)
|
|
4
|
4
|
4
|
4
|
8
|
8
|
|
- Tập lái xe trên đường bằng (sân tập lái)
|
2
|
4
|
4
|
4
|
4
|
8
|
8
|
|
- Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép (sân tập lái)
|
4
|
4
|
4
|
4
|
-
|
8
|
8
|
|
- Tập lái xe trong hình chữ chi (sân tập lái)
|
4
|
4
|
4
|
4
|
-
|
16
|
16
|
|
- Tập lái xe tiến, lùi thẳng (sân tập lái)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
-
|
-
|
|
- Tập lái trên đường trung du, đèo núi
|
6
|
20
|
20
|
20
|
20
|
32
|
32
|
|
- Tập lái xe trên đường phức tạp
|
6
|
20
|
20
|
20
|
20
|
40
|
40
|
|
- Tập lái ban đêm
|
6
|
16
|
16
|
16
|
16
|
32
|
32
|
|
- Tập lái xe có tải
|
12
|
40
|
40
|
40
|
40
|
72
|
72
|
|
- Bài tập lái tổng hợp
|
6
|
32
|
32
|
32
|
32
|
64
|
64
|
|
- Tập lái trên đường với xe ôtô có hộp số tự động
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận:
- Như Điều 65; - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Ủy ban An toàn Giao thông quốc gia; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Các Thứ trưởng Bộ GTVT; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Công báo; - Cổng TTĐT của Chính phủ; - Website Bộ GTVT; - Bảo GTVT, Tạp chí GTVT; - Lưu: VT, TCCB (Hđt). |
BỘ TRƯỞNG
(Đã ký)
Đinh La Thăng
|